Có 2 kết quả:

优游自得 yōu yóu zì dé ㄧㄡ ㄧㄡˊ ㄗˋ ㄉㄜˊ優遊自得 yōu yóu zì dé ㄧㄡ ㄧㄡˊ ㄗˋ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

free and at leisure (idiom); unfettered

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

free and at leisure (idiom); unfettered

Bình luận 0